Có 2 kết quả:
門牌 mén pái ㄇㄣˊ ㄆㄞˊ • 门牌 mén pái ㄇㄣˊ ㄆㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door plate
(2) house number
(2) house number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door plate
(2) house number
(2) house number
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0